🌟 가스 중독 (gas 中毒)
📚 Variant: • 개스 중독 • 까스 중독📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 가스 중독 (gas 中毒) @ Ví dụ cụ thể
- 가스 중독. [가스 (gas)]
🌷 ㄱㅅㅈㄷ: Initial sound 가스 중독
-
ㄱㅅㅈㄷ (
경사지다
)
: 바닥이 평평하지 않고 한쪽으로 기울어지다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Mặt nền không bằng phẳng và nghiêng về một phía. -
ㄱㅅㅈㄷ (
거세지다
)
: 거칠고 세차게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN DỮ DỘI: Trở nên mạnh mẽ và thô bạo. -
ㄱㅅㅈㄷ (
구성지다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이 자연스럽고 편안하고 따뜻한 느낌을 주며 멋지다.
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, TỰ NHIÊN, KHOẺ KHOẮN: Đẹp không giả dối hay màu mè và mang lại cảm giác tự nhiên, thân thiện và ấm áp. -
ㄱㅅㅈㄷ (
구석지다
)
: 위치가 한쪽으로 치우쳐 있거나 중심에서 멀리 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 HẺO LÁNH, XA XÔI, BỊ CÁCH LY, BỊ CÔ LẬP: Vị trí ở một góc nào đó hoặc cách xa với trung tâm. -
ㄱㅅㅈㄷ (
가스 중독
)
: 독성이 있는 가스를 마셔서 목숨이 위태롭거나 몸에 이상이 생기는 것.
None
🌏 SỰ NHIỄM ĐỘC GA: Việc hít phải ga có độc tính nên tính mạng nguy cấp hoặc bất thường phát sinh trong cơ thể.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)