🌟 가스 중독 (gas 中毒)

1. 독성이 있는 가스를 마셔서 목숨이 위태롭거나 몸에 이상이 생기는 것.

1. SỰ NHIỄM ĐỘC GA: Việc hít phải ga có độc tính nên tính mạng nguy cấp hoặc bất thường phát sinh trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 중독 사고.
    A gas poisoning accident.
  • Google translate 가스 중독 환자.
    A gas-addicted patient.
  • Google translate 가스 중독의 증상.
    Symptoms of gas poisoning.
  • Google translate 가스 중독으로 사망하다.
    Die of gas poisoning.
  • Google translate 가스 중독으로 쓰러지다.
    Collapse from gas poisoning.
  • Google translate 언니는 추운 겨울에 연탄가스가 새어 가스 중독으로 쓰러졌다.
    My sister was hit by a gas leak in the cold winter and collapsed due to a gas poisoning.
  • Google translate 의사는 응급 처치로 가스 중독 환자에게 산소 공급을 지시하였다.
    The doctor ordered the oxygen supply to the gas-addicted patient as a first aid.
  • Google translate 가스보일러에 이상이 생겨 한 가정이 가스 중독으로 사망한 사고가 생겼다.
    A gas boiler malfunction caused a family to die of gas poisoning.

가스 중독: gas poisoning,ガスちゅうどく【ガス中毒】,intoxication, empoisonnement au gaz,intoxicación por gas,تسمّم بالغاز,хорт хийнд хордох,sự nhiễm độc ga,การสูดแก๊สพิษ, การได้รับแก๊สพิษ,keracunan gas,отравление газом,煤气中毒,


📚 Variant: 개스 중독 까스 중독

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 가스 중독 (gas 中毒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)